💰
Tính Lãi Suất Tiết Kiệm
Savings Interest Calculator
Thông Tin
100.000.000 VND
12 tháng = 1.0 năm
Số Tiền Ban Đầu
100.000.000
VND
Tiền Lãi
+6.167.781
6.17% tổng
Tổng Nhận Về
106.167.781
VND
Chi Tiết
Lãi Trung Bình/Tháng
513.982 VND
Lãi Suất Hiệu Quả
6.17%
Bảng Chi Tiết Theo Tháng
Tháng | Tiền Lãi | Tổng Tiền |
---|---|---|
1 | +500.000 | 100.500.000 |
2 | +1.002.500 | 101.002.500 |
3 | +1.507.512 | 101.507.512 |
4 | +2.015.050 | 102.015.050 |
5 | +2.525.125 | 102.525.125 |
6 | +3.037.751 | 103.037.751 |
7 | +3.552.940 | 103.552.940 |
8 | +4.070.704 | 104.070.704 |
9 | +4.591.058 | 104.591.058 |
10 | +5.114.013 | 105.114.013 |
11 | +5.639.583 | 105.639.583 |
12 | +6.167.781 | 106.167.781 |
📐Công Thức:
Lãi Kép: A = P × (1 + r/12)^t
Trong đó: A = tổng tiền, P = vốn gốc, r = lãi suất năm, t = số tháng
📊
Chi Tiết Theo Tháng
Xem bảng chi tiết tiền lãi và tổng tiền cho từng tháng.
🔢
Lãi Đơn & Lãi Kép
So sánh giữa lãi đơn và lãi kép để chọn phương án tốt nhất.
⚡
Tính Toán Nhanh
Kết quả tức thì khi thay đổi số tiền, lãi suất hoặc kỳ hạn.
💡Lưu Ý Khi Gửi Tiết Kiệm:
- ▸Lãi kép thường cho lợi nhuận cao hơn lãi đơn trong dài hạn
- ▸Kỳ hạn càng dài thường có lãi suất càng cao
- ▸Lãi suất thực tế có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và chính sách
- ▸Nên so sánh lãi suất giữa nhiều ngân hàng trước khi quyết định